眼球舐め [Nhãn Cầu Thỉ]
眼球なめ [Nhãn Cầu]
がんきゅうなめ

Danh từ chung

liếm nhãn cầu

Hán tự

Nhãn nhãn cầu
Cầu quả bóng
Thỉ liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường