雪舐 [Tuyết Thỉ]
雪ねぶり [Tuyết]
ゆきねぶり

Danh từ chung

tuyết tan thành sương mù

Hán tự

Tuyết tuyết
Thỉ liếm; liếm láp; đốt cháy; nếm; trải qua; coi thường; khinh thường