匕 — Chỉ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
Chủy thìa; thìa hoặc bộ katakana hi (số 21)
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa
Bắc bắc
Não não
Thi thìa