• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hóa
  • Âm On:
  • Âm Kun: ば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する
  • Bộ Thủ: 匕 (Chỉ) 人 (Nhân)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 89
  • Lớp Học: 3
Hiển thị cách viết

Giải thích:

化 là chữ hội ý: gồm chữ 亻 (người) và chữ 匕 (cái thìa), chỉ sự biến đổi. Nghĩa gốc: “biến hóa, thay đổi”.