合理化 [Hợp Lý Hóa]

ごうりか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hợp lý hóa

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

tái cơ cấu

JP: 抜本ばっぽんてき合理ごうりのおかげで、わがしゃ利益りえきは3ばいえた。

VI: Nhờ cải cách triệt để, lợi nhuận của công ty chúng tôi đã tăng gấp ba.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tâm lý học

hợp lý hóa

Hán tự

Từ liên quan đến 合理化

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 合理化
  • Cách đọc: ごうりか
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ する (合理化する)
  • Nghĩa khái quát: hợp lý hóa, hợp lý tính; tinh gọn hóa, sắp xếp lại cho hợp lý
  • Lĩnh vực: quản trị, sản xuất, hậu cần, CNTT, hành chính
  • Tổ hợp thường gặp: 経営の合理化, 業務合理化, 生産合理化, 組織合理化, コスト合理化, 合理化策

2. Ý nghĩa chính

Thực hiện thay đổi để hệ thống/quy trình trở nên hợp lý, ít lãng phí và hiệu quả hơn. Có thể bao gồm tiêu chuẩn hóa, cắt giảm chi phí, tự động hóa, thậm chí tinh giản nhân sự.

3. Phân biệt

  • 合理化 vs 効率化: 効率化 nhấn mạnh “tăng hiệu suất” (làm nhiều hơn với ít hơn). 合理化 nhấn mạnh “hợp lý về mặt cấu trúc/quy trình”, có thể bao hàm cả cắt giảm.
  • 合理化 vs 最適化: 最適化 là “tối ưu hóa” theo tiêu chí rõ ràng; 合理化 là “làm cho hợp lý” ở mức thực tế, không nhất thiết tối ưu tuyệt đối.
  • 合理化 vs リストラ: リストラ (tái cơ cấu) thường gợi cắt giảm nhân sự; 合理化 rộng hơn, không chỉ nhân sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを合理化する/合理化を進める/合理化に取り組む/合理化策を打ち出す.
  • Kết hợp: 業務プロセスの合理化, サプライチェーンの合理化, 販売体制の合理化.
  • Sắc thái: trung tính đến tích cực trong quản trị; đôi khi mang sắc thái tiêu cực nếu kéo theo “cắt giảm quá mức”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
効率化 Gần nghĩa nâng cao hiệu suất Tập trung vào hiệu quả đầu ra/đầu vào.
最適化 Gần nghĩa tối ưu hóa Thiên về kỹ thuật/toán học, có tiêu chí tối ưu.
標準化 Liên quan chuẩn hóa Thường là một bước trong hợp lý hóa.
リストラ Liên quan tái cơ cấu (thường cắt giảm) Khía cạnh nhân sự mạnh.
非合理 Đối nghĩa phi lý, không hợp lý Trạng thái trái ngược với hợp lý hóa.
無駄/非効率 Đối nghĩa liên quan lãng phí / kém hiệu quả Thứ cần loại bỏ khi hợp lý hóa.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 合: hợp, khớp. Âm On: ゴウ.
  • 理: lý, lý trí, nguyên lý. Âm On: リ.
  • 化: hóa, biến đổi; làm thành. Âm On: カ.
  • Kiểu cấu tạo: “làm cho hợp với lý” → hợp lý hóa; kèm する thành động từ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong báo cáo doanh nghiệp Nhật, 合理化 đi kèm các chỉ số như コスト削減率, リードタイム短縮, 在庫回転率改善. Khi trình bày, hãy chỉ ra phạm vi (業務/生産/物流), biện pháp (自動化, 標準化), và kết quả định lượng để thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 当社は生産ラインの合理化を進めている。
    Công ty chúng tôi đang thúc đẩy hợp lý hóa dây chuyền sản xuất.
  • 業務プロセスを合理化することでコストを削減した。
    Cắt giảm chi phí bằng cách hợp lý hóa quy trình nghiệp vụ.
  • 物流網の合理化が配送の遅延を防いだ。
    Hợp lý hóa mạng lưới logistics đã ngăn chậm trễ giao hàng.
  • 組織の合理化により意思決定が速くなった。
    Nhờ hợp lý hóa tổ chức, việc ra quyết định nhanh hơn.
  • 人員を減らすだけの合理化は長期的に逆効果だ。
    Hợp lý hóa chỉ bằng cắt giảm nhân sự có tác dụng ngược dài hạn.
  • 標準作業票を導入して現場を合理化した。
    Áp dụng phiếu tác nghiệp chuẩn để hợp lý hóa hiện trường.
  • 老朽設備の更新は合理化投資として重要だ。
    Thay mới thiết bị cũ là khoản đầu tư hợp lý hóa quan trọng.
  • 紙の申請を廃止しデジタル化で合理化した。
    Bỏ đơn giấy và số hóa để hợp lý hóa.
  • サプライヤーの集約は調達の合理化につながる。
    Tập trung nhà cung ứng giúp hợp lý hóa mua sắm.
  • 品質を落とさずに工程を合理化するのが理想だ。
    Lý tưởng là hợp lý hóa công đoạn mà không giảm chất lượng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 合理化 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?