Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ラショナリゼーション
🔊
Danh từ chung
hợp lý hóa
Từ liên quan đến ラショナリゼーション
合理化
ごうりか
hợp lý hóa
組織化
そしきか
tổ chức; hệ thống hóa