1. Thông tin cơ bản
- Từ: 国際化(こくさいか)
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (サ変) — 国際化する
- Nghĩa khái quát: quốc tế hoá, quốc tế tính (làm cho phù hợp/tham gia chuẩn mực quốc tế)
- Khung dùng thường gặp: 大学の国際化/企業の国際化/社会の国際化に対応する
2. Ý nghĩa chính
国際化 chỉ quá trình mở rộng ra quốc tế, thích ứng chuẩn mực toàn cầu về nhân sự, sản phẩm, thủ tục, ngôn ngữ, pháp lý. Có thể là chiến lược (企業の国際化) hoặc môi trường (社会の国際化).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- グローバル化: toàn cầu hoá — phạm vi rộng hơn (kinh tế, văn hoá, chuỗi cung ứng). 国際化 thường nhấn vào khả năng tham gia/ứng xử theo chuẩn quốc tế.
- 海外進出: mở rộng ra thị trường nước ngoài (hành động cụ thể) — là một phần của 国際化.
- 多文化化: đa văn hoá hoá — khía cạnh xã hội trong nước khi yếu tố ngoại quốc tăng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜を国際化する/〜の国際化を進める/国際化に対応する/国際化が進む.
- Ngữ cảnh: giáo dục (chương trình, trao đổi), doanh nghiệp (chuẩn hoá, đa ngôn ngữ), đô thị (hạ tầng, dịch vụ), CNTT (i18n/l10n).
- Sắc thái: chiến lược, dài hạn; đi kèm “標準化・多言語化・認証・コンプライアンス”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| グローバル化 |
Gần nghĩa |
Toàn cầu hoá |
Phạm vi rộng, tính hệ thống cao. |
| 海外進出 |
Liên quan |
Mở rộng ra nước ngoài |
Hành vi/chiến thuật cụ thể. |
| 多国籍化 |
Liên quan |
Đa quốc tịch/đa quốc gia hoá |
Về cấu trúc tổ chức/doanh nghiệp. |
| 標準化 |
Liên quan |
Chuẩn hoá |
Nền tảng kỹ thuật của 国際化. |
| 内向き |
Đối hướng |
Hướng nội |
Trái với mở ra quốc tế. |
| ローカル化 |
Liên quan |
Bản địa hoá |
Song hành với i18n (l10n). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 国(コク): quốc gia; 際(サイ): ranh giới, giao diện; 化(カ): hoá, biến đổi.
- Cấu tạo: 国際 + 化 → “làm cho mang tính quốc tế”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong quản trị, phân biệt i18n (国際化) và l10n (ローカル化): i18n là thiết kế để hỗ trợ đa ngôn ngữ/chuẩn, còn l10n là thích nghi từng thị trường. Ở giáo dục, 国際化 không chỉ “dạy bằng tiếng Anh” mà còn gồm kiểm định, trao đổi, hỗ trợ sinh viên quốc tế.
8. Câu ví dụ
- 大学はカリキュラムの国際化を進めている。
Trường đại học đang thúc đẩy quốc tế hoá chương trình đào tạo.
- 企業の国際化には人材の多様化が不可欠だ。
Đa dạng hoá nhân sự là thiết yếu cho quốc tế hoá doanh nghiệp.
- 社会の国際化に対応できる行政サービスが求められる。
Cần dịch vụ hành chính đáp ứng được sự quốc tế hoá của xã hội.
- 製品を国際化して世界基準に合わせる。
Quốc tế hoá sản phẩm để phù hợp với chuẩn thế giới.
- 都市の国際化が進み、案内が多言語化された。
Quốc tế hoá đô thị tiến triển, biển hướng dẫn đã đa ngôn ngữ.
- ウェブサイトの国際化(i18n)に取り組む。
Triển khai quốc tế hoá trang web (i18n).
- 観光の国際化で新たな雇用が生まれた。
Quốc tế hoá du lịch tạo ra việc làm mới.
- 制度の国際化には法改正が必要だ。
Để quốc tế hoá chế độ cần sửa đổi pháp luật.
- 研究体制の国際化を図る。
Hướng tới quốc tế hoá hệ thống nghiên cứu.
- 社内公用語化は国際化の一環だ。
Áp dụng ngôn ngữ chung trong công ty là một phần của quốc tế hoá.