• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trung Trúng
  • Âm On: チュウ
  • Âm Kun: なか; うち; あた.る
  • Bộ Thủ: 丨 (Côn)
  • Số Nét: 4
  • JLPT: 5
  • Phổ Biến: 11
  • Lớp Học: 1
  • Nanori: あたる; かなえ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

中 là chữ tượng hình: vẽ hình một đường thẳng xuyên qua giữa một hình vuông. Nghĩa gốc: “giữa, trung tâm”. Về sau dùng để chỉ vị trí ở giữa, trung tâm.