中身 [Trung Thân]
中味 [Trung Vị]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000
Danh từ chung
nội dung
JP: 財布の中身をこの袋に空けなさい。
VI: Hãy đổ hết tiền trong ví vào túi này.
Danh từ chung
nội dung; chất
Danh từ chung
lưỡi kiếm
Danh từ chung
nội dung
JP: 財布の中身をこの袋に空けなさい。
VI: Hãy đổ hết tiền trong ví vào túi này.
Danh từ chung
nội dung; chất
Danh từ chung
lưỡi kiếm
- Cái bên trong, phần ruột của vật chứa: 箱の中身 (ruột hộp).
- Nội dung/thực chất (không chỉ vật lý): 中身がない話 (câu chuyện rỗng tuếch).
- Tiền trong ví, đồ đạc bên trong túi… cũng dùng 「中身」.
- Vật lý: カバンの中身、瓶の中身、財布の中身。
- Trừu tượng: 中身のある議論 (tranh luận có chất), 中身が薄い (nội dung nhạt).
- Hành động: 中身を確認する/入れ替える/詰める/取り出す。
- Thường đi với ある/ない/濃い/薄い để đánh giá chất lượng nội dung.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 内容 | Gần nghĩa | Nội dung (thông tin) | Văn bản, bài học, hợp đồng… |
| 中味 | Biến thể chữ | Phần bên trong | Thường thấy khi nói đến “nhân” đồ ăn. |
| 外身 | Đối nghĩa khái quát | Bên ngoài | Ít dùng, mang tính đối lập khái niệm. |
| 実質 | Liên quan | Thực chất | Ngữ cảnh phân tích, đánh giá. |
| 見た目 | Đối lập sắc thái | Vẻ bề ngoài | Đối lập với “ruột”, “thực chất”. |
- 中: bên trong, ở giữa.
- 身: thân, cơ thể; cũng mang nghĩa “bản thân, thực chất”.
- 中身: “phần thân/bản chất ở bên trong”.
Khi đánh giá bài nói hay tài liệu, người Nhật hay hỏi 「中身は?」 để nhấn mạnh tính thực chất, tránh hình thức. Với vật thể, 「中身」 đi sát hành động kiểm tra: 「中身を確認する」. Khi khen chê, dùng cặp 「中身が濃い/薄い」 rất tự nhiên.
Bạn thích bản giải thích này?