中小企業 [Trung Tiểu Xí Nghiệp]

ちゅうしょうきぎょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

doanh nghiệp nhỏ và vừa

JP: 中小ちゅうしょう企業きぎょうのこるために、じっとえていかなければなりません。

VI: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ phải kiên trì để tồn tại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ父親ちちおや中小ちゅうしょう企業きぎょう経営けいえいしゃでした。
Cha của anh ấy là một doanh nhân vừa và nhỏ.
かれらは借入金かりいれきんおおすぎて、中小ちゅうしょう企業きぎょう融資ゆうしけられない。
Họ có quá nhiều nợ vay, không thể nhận được khoản vay dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 中小企業
  • Cách đọc: ちゅうしょうきぎょう
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế - kinh doanh)
  • Viết tắt thường gặp: 中小(ちゅうしょう)
  • Lĩnh vực sử dụng: Kinh tế, quản trị, chính sách công, báo chí
  • Ví dụ cấu trúc: 中小企業向けの〜/中小企業を支援する/中小企業庁

2. Ý nghĩa chính

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) — chỉ các doanh nghiệp có quy mô nhân sự và doanh thu dưới ngưỡng nhất định theo luật/quy định (ví dụ: 中小企業基本法 ở Nhật). Nhấn mạnh quy mô và vị thế trong hệ sinh thái kinh tế.

3. Phân biệt

  • 企業: nghĩa chung là “doanh nghiệp, công ty” (không nói về quy mô).
  • 大企業: doanh nghiệp lớn. Đối lập với 中小企業.
  • 中堅企業: doanh nghiệp tầm trung (giữa SME và tập đoàn lớn), sắc thái hơi khác tiêu chí “SME” pháp lý.
  • 零細企業: doanh nghiệp siêu nhỏ, cực nhỏ. Thường nằm trong nhóm 中小企業 nhưng nhấn mạnh quy mô rất nhỏ.
  • ベンチャー企業: doanh nghiệp khởi nghiệp/đổi mới; quy mô có thể nhỏ nhưng trọng tâm là “tính đổi mới”, không đồng nghĩa với SME.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nhiều trong tin tức, văn bản chính sách, báo cáo kinh tế: 中小企業支援・補助金・助成金・振興・白書.
  • Thường đi với các cụm: 中小企業向けの制度中小企業に勤める中小企業の資金繰り中小企業の人手不足.
  • Văn phong trang trọng/chuẩn mực; trong nói chuyện thường nhật có thể rút gọn thành 中小 khi bối cảnh rõ.
  • Ngữ pháp: bổ nghĩa danh từ khác (中小企業経営, 中小企業政策), làm chủ ngữ/tân ngữ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
企業 Liên quan (khái niệm rộng) Doanh nghiệp nói chung Không nói đến quy mô
大企業 Đối nghĩa theo quy mô Doanh nghiệp lớn Đối lập với SME
中堅企業 Liên quan (lân cận) Doanh nghiệp tầm trung Khác tiêu chí pháp lý SME
零細企業 Biến thể/hạ bậc Doanh nghiệp siêu nhỏ Nhấn mạnh quy mô rất nhỏ
ベンチャー企業 Liên quan (tính chất) Doanh nghiệp khởi nghiệp Nhấn mạnh đổi mới, không đồng nhất quy mô

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (trung): ở giữa, trung bình.
  • (tiểu): nhỏ.
  • 企業 = (đồ mưu, dự định) + (nghiệp, ngành nghề): tổ chức tiến hành hoạt động kinh doanh.
  • Ghép nghĩa: “trung & nhỏ” + “doanh nghiệp” → doanh nghiệp nhỏ và vừa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, tiêu chí 中小企業 khác nhau theo ngành (sản xuất, bán buôn, bán lẻ, dịch vụ) và có liên quan tới số lao động/ vốn. Vì gắn chặt với chính sách công, từ này thường xuất hiện cùng 補助金 (trợ cấp), 税制優遇 (ưu đãi thuế), và các chương trình DX (chuyển đổi số) dành cho SME. Khi viết luận/ báo cáo, bạn nên nêu rõ nguồn định nghĩa (ví dụ: 中小企業基本法 hoặc 白書).

8. Câu ví dụ

  • 政府は中小企業向けの補助金を拡充した。
    Chính phủ đã mở rộng trợ cấp dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • 父は地元の中小企業に勤めている。
    Bố tôi làm việc tại một doanh nghiệp nhỏ ở địa phương.
  • 中小企業の資金繰りが厳しくなっている。
    Dòng tiền của các SME đang trở nên khó khăn.
  • この制度は中小企業の人材確保を支援する。
    Chế độ này hỗ trợ các SME trong việc đảm bảo nhân lực.
  • 新しい税制は中小企業にも大きな影響を与える。
    Chính sách thuế mới cũng gây ảnh hưởng lớn đến SME.
  • 中小企業経営者を対象にセミナーが開催された。
    Một hội thảo đã được tổ chức dành cho các chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • 市は中小企業のデジタル化を後押ししている。
    Thành phố đang thúc đẩy quá trình số hóa của các SME.
  • 中小企業白書によると、生産性の差が拡大している。
    Theo Sách Trắng về SME, khoảng cách năng suất đang mở rộng.
  • この地域は中小企業が地域経済を支えている。
    Tại khu vực này, các SME là trụ cột của nền kinh tế địa phương.
  • 取引先は主に中小企業だ。
    Đối tác của chúng tôi chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 中小企業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?