雨 — Vũ
Kanji Hán Việt Nghĩa (VI)
mưa
Vu cúng tế cầu mưa
Tuyết tuyết
Đà giọt; nhỏ giọt
Văn mây hoa văn; màu sắc của mây
Phương tuyết rơi dày
Vân mây
Phân không khí; sương mù
Bạc mưa đá
Vụ
Điện điện
Linh số không; tràn; tràn ra; không có gì; số không
Lôi sấm sét; tia chớp
Nhu nhu cầu; yêu cầu
Mộc mưa phùn; mưa bụi
Trầm mưa kéo dài
Tiêu bầu trời
Hiệp sấm sét
Đình sét; sấm
Mai mốc; nấm mốc; bị mốc; bị mốc
Chấn rung; chấn động
Linh linh hồn; hồn
Bái mưa lớn; đợt mưa dài
Hoắc nhanh; đột ngột
Siếp mưa nhẹ; chốc lát
Phi mưa hoặc tuyết rơi
Triêm làm ẩm
Nghê cầu vồng
Lâm đợt mưa dài
Anh mưa tuyết
Vụ
Linh
Linh giọt mưa; rơi từng giọt
Mạch mưa phùn; thấm (dùng nghĩa bóng cho ân huệ)
mờ; nhòe
Sương sương giá
tinh thần; linh hồn; thần thánh; siêu nhiên
Mạch bụi
Vẫn rơi
Lựu giọt mưa rơi từ mái hiên; mái hiên
Uất mây mù
Dâm mưa kéo dài ít nhất mười ngày
Vụ sương mù
Tản mưa đá; viên mưa đá
Duật mây
mưa lớn
tối cao; lãnh đạo
Phích sấm
Lộ sương; nước mắt; phơi bày; Nga
Tễ trời quang
Mai bụi gió thổi như mưa
Lôi dày; mạnh
Lịch mạnh mẽ; sấm; chớp
Hoắc
Ái sương mù; mờ ảo
Đãi mây che phủ
Linh linh hồn; tinh thần
Ái mây
Phong