• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuyết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: ゆき
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 1131
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: せっ; ぶき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雪 là chữ hình thanh: bộ 雨 (mưa, gợi ý về tuyết) và thanh phù 彗 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tuyết”. Về sau dùng để chỉ sự trong sạch.