雪辱 [Tuyết Nhục]
せつじょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục hồi danh dự; phục thù

JP: きみ雪辱せつじょくのチャンスをあたえよう。

VI: Tôi sẽ cho bạn cơ hội báo thù.

Hán tự

Tuyết tuyết
Nhục xấu hổ; nhục nhã

Từ liên quan đến 雪辱