1. Thông tin cơ bản
- Từ: 雪辱
- Cách đọc: せつじょく
- Loại từ: Danh từ (thường dùng trong cụm cố định)
- Nghĩa khái quát: Rửa nỗi nhục, gỡ thể diện; phục thù để xóa đi thất bại/nhục nhã trước đó.
- Lĩnh vực: Thể thao, Thi cử, Kinh doanh (nghĩa ẩn dụ), Báo chí
2. Ý nghĩa chính
雪辱 diễn tả hành động/khát vọng “xóa đi nỗi nhục” bằng cách đạt được chiến thắng/thành tựu ở lần sau. Mẫu dùng điển hình: 雪辱を果たす, 雪辱を期す, 雪辱戦 (trận tái đấu để rửa hận).
3. Phân biệt
- 雪辱: nhấn vào việc “rửa nhục” bằng kết quả thực tế lần sau.
- 復讐: “phục thù” mang sắc thái trả đũa cá nhân, nặng nề hơn, không nhất thiết qua thi đấu.
- リベンジ: vay mượn tiếng Anh, thông dụng trong đời thường/thể thao, sắc thái nhẹ.
- 屈辱: “nỗi nhục” (trạng thái), còn 雪辱 là hành động xóa bỏ nó.
- 汚名返上 / 汚名を雪ぐ: “rửa sạch tiếng xấu”, gần nghĩa nhưng trọng tâm là danh dự/tiếng xấu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cố định: 前回の敗北の雪辱を果たす/期す, 宿敵に雪辱する.
- Bối cảnh: thể thao, kỳ thi, dự án kinh doanh thất bại rồi thành công lần sau.
- Dạng danh từ ghép: 雪辱戦 (trận rửa hận), 雪辱機会 (cơ hội rửa hận).
- Sắc thái trang trọng, dùng nhiều trên báo chí, truyền hình.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| リベンジ | Đồng nghĩa gần | Phục thù, rửa hận | Khẩu ngữ, nhẹ nhàng hơn. |
| 汚名返上 | Gần nghĩa | Rửa sạch tiếng xấu | Trọng danh dự/tên tuổi. |
| 汚名を雪ぐ | Liên quan | Rửa nỗi nhục | Dùng động từ 雪ぐ(すすぐ). |
| 挽回 | Liên quan | Vãn hồi, gỡ lại | Không nhất thiết mang sắc thái “nhục”. |
| 屈辱 | Đối nghĩa bối cảnh | Nỗi nhục | Trạng thái trước khi “雪辱”. |
| 敗北 | Đối lập bối cảnh | Thất bại | Nguyên nhân dẫn đến nhu cầu “雪辱”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 雪: tuyết; On: せつ; Kun: ゆき(ở đây dùng âm Hán)
- 辱: sỉ nhục; On: じょく; Kun: はずかし・める
- Hợp nghĩa gốc Hán: “gột rửa nỗi nhục như tuyết làm sạch” → “rửa nhục”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết tin thể thao, “雪辱を果たす” là công thức rất tự nhiên. Tránh dùng sai như “汚名挽回” (biểu thức gây cười). Nếu muốn khẩu ngữ, có thể dùng “リベンジする”, nhưng văn phong trang trọng ưu tiên 雪辱.
8. Câu ví dụ
- 前回の敗北の雪辱を果たした。
Đã rửa hận cho thất bại lần trước.
- 今年こそ雪辱を期す。
Năm nay nhất định nhắm đến việc rửa hận.
- 彼は決勝で雪辱を狙っている。
Anh ấy nhắm rửa hận ở trận chung kết.
- ライバル校との雪辱戦に臨む。
Tiến vào trận tái đấu để rửa hận với trường đối thủ.
- 初戦の大敗の雪辱を誓った。
Thề sẽ rửa hận cho trận thua đậm ở trận mở màn.
- 彼女は前回のミスの雪辱を胸に秘めて舞台に立った。
Cô đứng trên sân khấu với quyết tâm rửa lỗi lầm lần trước.
- チームはホームで雪辱に成功した。
Đội đã rửa hận thành công trên sân nhà.
- 決勝で雪辱を果たせず、悔しさが残った。
Không thể rửa hận ở chung kết nên còn nhiều tiếc nuối.
- 次のシーズンで必ず雪辱を果たすつもりだ。
Dự định chắc chắn sẽ rửa hận ở mùa sau.
- 亡くなった先輩のためにも雪辱を果たしたい。
Vì người đàn anh đã mất, tôi muốn rửa hận.