1. Thông tin cơ bản
- Từ: 報復
- Cách đọc: ほうふく
- Loại từ: Danh từ; động từ サ変「報復する」
- Nghĩa khái quát: trả đũa, trả thù theo kiểu “ăn miếng trả miếng”; biện pháp đáp trả
- Độ trang trọng: trang trọng – dùng trong luật, quan hệ quốc tế, tin tức; cũng có thể dùng trong đời sống nhưng sắc thái mạnh
2. Ý nghĩa chính
Hành vi/biện pháp đáp trả trước thiệt hại/đòn tấn công từ phía đối phương nhằm gây áp lực hoặc duy trì cân bằng. Ví dụ: 報復措置 (biện pháp trả đũa), 報復関税 (thuế quan trả đũa), 報復攻撃 (tấn công trả đũa).
3. Phân biệt
- 復讐: “báo thù” thiên về cảm xúc cá nhân/đạo đức. 報復 trung lập, mang tính biện pháp/đáp trả giữa tổ chức/quốc gia.
- 仕返し: khẩu ngữ, nhẹ hơn, dùng hằng ngày. 報復 trang trọng, sắc thái cứng.
- 逆襲: “phản công” thiên về quân sự/chiến thuật, không nhất thiết có yếu tố “đáp trả công bằng”.
- 制裁: “trừng phạt” bởi tổ chức/quốc tế; không nhất thiết là phản ứng “ăn miếng trả miếng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 報復する/報復に出る/報復を受ける
- 報復措置/報復関税/報復攻撃/報復行為
- 報復を招く/報復を避ける/無差別な報復
- Ngữ cảnh:
- Quan hệ quốc tế/kinh tế: thuế quan trả đũa, lệnh cấm vận đáp trả.
- Tranh chấp xã hội/cá nhân: đe dọa trả đũa, trả đũa trong công việc.
- Lưu ý: Vì sắc thái mạnh và tiêu cực, cân nhắc dùng ẩn dụ hoặc thuật ngữ mềm hơn khi cần (例: 対応措置, 是正措置).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 復讐 |
Gần nghĩa |
báo thù |
Cảm xúc cá nhân mạnh; văn học/phim ảnh. |
| 仕返し |
Gần nghĩa |
trả đũa (khẩu ngữ) |
Thân mật, đời sống hằng ngày. |
| 逆襲 |
Liên quan |
phản công |
Thiên về quân sự/chiến thuật. |
| 制裁 |
Liên quan |
trừng phạt |
Quốc tế/pháp lý; không nhất thiết đáp trả tương xứng. |
| 和解 |
Đối nghĩa |
hòa giải |
Giải pháp thay thế cho trả đũa. |
| 宥和 |
Đối nghĩa |
xoa dịu/nhu hòa |
Chính sách giảm căng thẳng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 報: báo, báo đáp, thông báo.
- 復: phục, trở lại, đáp lại.
- Gợi nhớ: “đáp lại (復) để báo (報) cho cân bằng” → trả đũa.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ngoại giao, “報復” thường gắn với nguyên tắc tương xứng và răn đe. Tuy nhiên, leo thang報復 có thể tạo vòng xoáy xung đột. Ở môi trường làm việc, nên tránh dùng từ này trực tiếp vì dễ tạo ấn tượng đối đầu; thay bằng “適切な対応” hay “是正措置”.
8. Câu ví dụ
- 政府は関税引き上げに対し報復関税を発動した。
Chính phủ áp thuế quan trả đũa trước việc tăng thuế của đối phương.
- 無差別な報復はさらなる緊張を招く。
Trả đũa bừa bãi sẽ gây thêm căng thẳng.
- 彼は嫌がらせへの報復を公言したが、上司に止められた。
Anh ta công khai nói sẽ trả đũa chuyện quấy rối nhưng bị sếp ngăn lại.
- ミサイル攻撃の報復として空爆が行われた。
Không kích được tiến hành để trả đũa vụ tấn công tên lửa.
- 企業は不公正措置に報復で対抗するより、対話を選んだ。
Thay vì đáp trả bằng trả đũa trước biện pháp bất công, doanh nghiệp chọn đối thoại.
- これは報復ではなく、防止のための是正措置だ。
Đây không phải trả đũa mà là biện pháp sửa sai để phòng ngừa.
- 報復の連鎖を断ち切るには第三者の仲介が必要だ。
Để cắt đứt chuỗi trả đũa, cần có trung gian thứ ba.
- 彼は報復を恐れて告発をためらった。
Anh ấy do dự tố cáo vì sợ bị trả đũa.
- 両国は相互報復の応酬で関係が悪化した。
Quan hệ hai nước xấu đi vì những màn đáp trả lẫn nhau.
- 裁判所は報復目的の解雇を違法と判断した。
Tòa phán định việc sa thải nhằm mục đích trả đũa là trái pháp luật.