仇討ち [Cừu Thảo]
あだ討ち [Thảo]
仇討 [Cừu Thảo]
あだうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

báo thù

🔗 敵討ち

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だれがカールのきゅうちをする?
Ai sẽ báo thù cho Carl?
かれらはおじをころしてちちあだとうと決心けっしんした。
Họ đã quyết tâm giết chú mình để báo thù cho cha.

Hán tự

Cừu kẻ thù
Thảo trừng phạt; tấn công; đánh bại; tiêu diệt; chinh phục

Từ liên quan đến 仇討ち