敵討ち [Địch Thảo]

敵討 [Địch Thảo]

仇討ち [Cừu Thảo]

かたき討ち [Thảo]

かたきうち
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

báo thù

🔗 仇討ち

Hán tự

Từ liên quan đến 敵討ち