しっぺ返し [Phản]
竹箆返し [Trúc Bề Phản]
竹篦返し [Trúc Bề Phản]
しっぺがえし
しっぺいがえし – 竹箆返し・竹篦返し

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

trả đũa; trả thù

JP: 日本にほんおおくのくにからしっぺがえしをくらうだろう。

VI: Nhật Bản có thể sẽ phải đối mặt với sự trả đũa từ nhiều quốc gia.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しっぺがえしだよ。
Đó là một cái tát trả đũa.

Hán tự

Phản trả lại; trả lời; phai màu; trả nợ

Từ liên quan đến しっぺ返し