雪国
[Tuyết Quốc]
ゆきぐに
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
vùng tuyết; vùng có tuyết
JP: ジェーンは以前「雪国」を読んだことがある。
VI: Jane đã từng đọc "Tuyết nước".