吹雪 [Xuy Tuyết]
乱吹 [Loạn Xuy]
ふぶき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

bão tuyết

JP: 吹雪ふぶきはまる一週間いっしゅうかんくるった。

VI: Bão tuyết đã hoành hành suốt một tuần lễ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

吹雪ふぶきつづいた。
Bão tuyết kéo dài.
吹雪ふぶきいました。
Tôi đã gặp bão tuyết.
吹雪ふぶき視界しかいがきかなかった。
Tầm nhìn bị hạn chế do bão tuyết.
吹雪ふぶきのため電車でんしゃおくれた。
Tàu điện bị trễ do bão tuyết.
吹雪ふぶきまれてしまった。
Tôi bị cuốn vào trong bão tuyết.
吹雪ふぶきでえらいった。
Gặp nhiều khó khăn do bão tuyết.
そと吹雪ふぶきると、寒気さむけがする。
Nhìn thấy bão tuyết bên ngoài, tôi cảm thấy lạnh.
もう吹雪ふぶきうまでは順調じゅんちょうすすんだ。
Chuyến đi diễn ra suôn sẻ cho đến khi gặp phải bão tuyết dữ dội.
列車れっしゃ吹雪ふぶきのため2時間にじかんおくれた。
Tàu bị trễ hai giờ do bão tuyết.
汽車きしゃ吹雪ふぶきのため2時間にじかんおくれた。
Tàu hỏa bị trễ 2 tiếng do bão tuyết.

Hán tự

Xuy thổi; thở
Tuyết tuyết

Từ liên quan đến 吹雪