白雪 [Bạch Tuyết]
しらゆき
はくせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

tuyết trắng

Hán tự

Bạch trắng
Tuyết tuyết

Từ liên quan đến 白雪