スノー
スノウ

Danh từ chung

tuyết

JP: 人々ひとびと一団いちだんはスノーブーツをいて出発しゅっぱつした。

VI: Một nhóm người đã lên đường với giày tuyết.

🔗 雪

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いびきにかけては、スノーさんにかなうものはいない。
Không ai ngáy to bằng ông Snow.

Từ liên quan đến スノー