大雪 [Đại Tuyết]
おおゆき
たいせつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

tuyết rơi dày; tuyết rơi nặng

JP: ひろ地域ちいきにわたって大雪おおゆきった。

VI: Tuyết rơi dày khắp khu vực rộng lớn.

Danh từ chung

tiết khí "đại tuyết" (khoảng ngày 7 tháng 12)

🔗 二十四節気

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あさ大雪おおゆきだった。
Sáng nay tuyết rơi nhiều.
ゆう大雪おおゆきった。
Tối qua đã có một trận tuyết lớn.
昨日きのう大雪おおゆきだったんだよ。
Hôm qua trời đã tuyết rất nhiều.
休校きゅうこう大雪おおゆきのためであった。
Trường học nghỉ do tuyết rơi dày.
大雪おおゆき交通こうつう途絶とだえた。
Giao thông bị gián đoạn do tuyết lớn.
大雪おおゆき旅行りょこうがおじゃんになった。
Chuyến đi đã bị hủy bỏ do tuyết rơi dày.
昨年さくねんいまごろは大雪おおゆきだった。
Khoảng thời gian này năm ngoái có tuyết rơi dày.
かれまれた大雪おおゆきだった。
Ngày anh ấy sinh ra trời đổ tuyết lớn.
先週せんしゅう関東かんとう大雪おおゆきりました。
Tuần trước, tuyết rơi dày ở Kanto.
大雪おおゆきみちあるけなくなった。
Vì tuyết rơi dày, đường không thể đi được.

Hán tự

Đại lớn; to
Tuyết tuyết

Từ liên quan đến 大雪