雪降り
[Tuyết Hàng]
ゆきふり
Danh từ chung
tuyết rơi
JP: 雪降りの日です。
VI: Hôm nay là một ngày tuyết rơi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雪さえ降らなければね!
Giá mà không có tuyết!
雪が降る。
Tuyết rơi.
雪が降った。
Tuyết đã rơi.
雪は降らないよ。
Sẽ không có tuyết rơi đâu.
昨日雪が降った。
Hôm qua tuyết đã rơi.
明日、雪が降るだろう。
Ngày mai có thể sẽ có tuyết rơi.
1月は雪が降る。
Tháng Một thường có tuyết rơi.
雪が降り始めた。
Tuyết bắt đầu rơi.
昨日、雪が降った。
Hôm qua, tuyết đã rơi.
雪が降り始めたよ。
Trời bắt đầu có tuyết rồi đấy.