降雪
[Hàng Tuyết]
こうせつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tuyết rơi
JP: 予報はさらに降雪があると伝えていた。
VI: Dự báo thời tiết cho biết sẽ có thêm tuyết rơi.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この冬は降雪量の記録を更新した。
Mùa đông này đã phá kỷ lục về lượng tuyết rơi.
これが今まであったうちで一番すごい降雪だ。
Đây là trận tuyết rơi dữ dội nhất từ trước đến nay.
私たちの遠足は異常な降雪で台無しになった。
Chuyến dã ngoại của chúng tôi đã bị hủy hoại bởi tuyết rơi bất thường.
日本の北国に住む人々は、降雪を利用して冬にはスキーを楽しむ。
Người dân ở phía bắc Nhật Bản tận dụng tuyết rơi để trượt tuyết vào mùa đông.