残雪 [Tàn Tuyết]
ざんせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

tuyết còn sót lại

Hán tự

Tàn còn lại; dư
Tuyết tuyết