• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đình
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: いかづち
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霆 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 廷 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sấm sét”. Về sau dùng để chỉ âm thanh lớn, vang dội.