• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ái
  • Âm On: アイ
  • Âm Kun: もや
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

靄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 襾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sương mù”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng sương mù dày đặc.