Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
薄靄
[Bạc Ái]
薄もや
[Bạc]
うすもや
🔊
Danh từ chung
sương mỏng; sương nhẹ
Hán tự
薄
Bạc
pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau
靄
Ái
sương mù; mờ ảo