靄がかかる [Ái]
靄が掛かる [Ái Quải]
もやが掛かる [Quải]
もやがかかる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

📝 thường là もやがかかって hoặc もやがかかった

mờ sương; mù sương

JP: そらはすっかりもやがかかっていた。

VI: Bầu trời bị sương mù phủ kín.

🔗 掛かる・かかる

Hán tự

Ái sương mù; mờ ảo
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ