靄然 [Ái Nhiên]
藹然 [Ái Nhiên]
あいぜん

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

⚠️Từ cổ

lơ lửng như sương mù

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”Tính từ “taru”

nhẹ nhàng; bình tĩnh

Hán tự

Ái sương mù; mờ ảo
Nhiên loại; vậy; nếu vậy; trong trường hợp đó; ừ
Ái phát triển mạnh; tươi tốt; hài hòa; duyên dáng; cao quý; tinh tế