• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vân
  • Âm On: ウン
  • Âm Kun: くも; -ぐも
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 12
  • JLPT: 2
  • Phổ Biến: 1256
  • Lớp Học: 2
  • Nanori: き; ずも; のめ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雲 là chữ tượng hình: vẽ hình mây. Nghĩa gốc: “mây”. Về sau dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến mây.