青雲 [Thanh Vân]
せいうん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

bầu trời xanh

Danh từ chung

học vấn; thoát ly thế gian; địa vị cao

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Vân mây

Từ liên quan đến 青雲