蒼穹 [Thương Khung]
そうきゅう

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

bầu trời xanh

🔗 青空

Hán tự

Thương xanh; nhợt nhạt
Khung bầu trời

Từ liên quan đến 蒼穹