蒼天 [Thương Thiên]
そうてん

Danh từ chung

bầu trời xanh; bầu trời xanh thẳm

Danh từ chung

bầu trời mùa xuân

Hán tự

Thương xanh; nhợt nhạt
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 蒼天