青天井 [Thanh Thiên Tỉnh]
あおてんじょう

Danh từ chung

bầu trời xanh

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ

tăng vọt (giá cả); không có giới hạn; bầu trời là giới hạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

単語たんごおぼえなきゃだけど、青天井あおてんじょうでキリがないよ!
Tôi phải nhớ từ mới, nhưng không có hồi kết!

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng

Từ liên quan đến 青天井