Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
碧空
[Bích Không]
へきくう
🔊
Danh từ chung
Bầu trời xanh; trời xanh
Hán tự
碧
Bích
xanh dương; xanh lá
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Từ liên quan đến 碧空
蒼天
そうてん
bầu trời xanh; bầu trời xanh thẳm
蒼穹
そうきゅう
bầu trời xanh
蒼空
そうくう
bầu trời xanh
青天
せいてん
trời xanh
青天井
あおてんじょう
bầu trời xanh
青空
あおぞら
bầu trời xanh
青雲
せいうん
bầu trời xanh