碧空 [Bích Không]
へきくう

Danh từ chung

Bầu trời xanh; trời xanh

Hán tự

Bích xanh dương; xanh lá
Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không

Từ liên quan đến 碧空