青天 [Thanh Thiên]
せいてん

Danh từ chung

trời xanh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

青天白日せいてんはくじつとなった。
Tôi đã minh oan.
彼女かのじょ突然とつぜんんだというらせが青天せいてんのへきれきのようにおとずれた。
Tin cô ấy đột ngột qua đời như sét đánh ngang tai.

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Thiên trời; bầu trời; hoàng gia

Từ liên quan đến 青天