雲母 [Vân Mẫu]
うんも
うんぼ
きらら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

mica

Hán tự

Vân mây
Mẫu mẹ