雷雲 [Lôi Vân]
らいうん
かみなりぐも
いかずちぐも
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

mây giông

JP: 雷雲らいうんたにいちめんにたれこめていた。

VI: Mây đen kéo đầy khắp thung lũng.

Hán tự

Lôi sấm sét; tia chớp
Vân mây

Từ liên quan đến 雷雲