• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc
  • Âm On: ハク ヒョク ボク
  • Âm Kun: ひょう
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雹 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý nghĩa thời tiết), bên phải là phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mưa đá”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng thời tiết có mưa đá.