• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vụ
  • Âm On: ボウ
  • Âm Kun: きり
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 19
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1747
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 雨 (mưa, gợi ý về thời tiết), bên phải là phần 務 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “sương mù”. Về sau dùng để chỉ sự mờ mịt, không rõ ràng.