1. Thông tin cơ bản
- Từ: 霧
- Cách đọc: きり
- Loại từ: danh từ (hiện tượng tự nhiên)
- Sắc thái: trung tính; dùng cả văn nói và văn viết
2. Ý nghĩa chính
- Sương mù, lớp hạt nước li ti lơ lửng làm giảm tầm nhìn. Các biểu hiện thường gặp: 霧がかかる (có sương bao phủ), 霧が晴れる (sương tan), 霧に包まれる (bị bao phủ bởi sương).
- Các dạng/độ đậm: 濃霧 (のうむ: sương dày), 朝霧 (あさぎり: sương sớm), 夕霧 (ゆうぎり: sương chiều).
3. Phân biệt
- 霧 vs 靄(もや): 霧 làm tầm nhìn giảm rõ rệt; 靄 nhẹ hơn, mờ mịt do hơi nước/khói.
- 霧 vs 霞(かすみ): 霞 thiên về “hơi mờ xa” (thơ, cảnh), 霧 là sương mù gần, dày.
- 霧雨(きりさめ): “mưa bụi/lất phất”, là mưa rất nhỏ, khác với 霧 (không phải mưa).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả thời tiết, phong cảnh: 「山が霧に包まれる」「濃い霧で視界が悪い」.
- Ẩn dụ: 「記憶が霧のように薄れていく」「事件の真相は霧の中だ」.
- Địa danh/văn hóa: 「霧の都」 (thành phố sương mù, ví dụ London).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 靄(もや) | Gần nghĩa | Sương mờ/khói mỏng | Nhẹ hơn 霧 |
| 霞(かすみ) | Gần nghĩa | Hơi mờ xa | Sắc thái thi vị |
| 濃霧 | Liên quan | Sương mù dày | Thuật ngữ khí tượng |
| 朝霧/夕霧 | Liên quan | Sương sớm/Sương chiều | Mô tả thời điểm |
| 霧雨 | Liên quan | Mưa bụi | Không phải 霧, là mưa rất nhỏ |
| 快晴/晴天 | Đối nghĩa | Nắng đẹp/Trời quang | Tình trạng thời tiết trái ngược |
| 視界良好 | Đối nghĩa | Tầm nhìn tốt | So với 霧 làm giảm tầm nhìn |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 霧 thuộc bộ 雨 (mưa) + phần 音符 務 (vụ) gợi âm “む”.
- Âm On: む; Âm Kun: きり. Ý nghĩa liên quan hiện tượng hơi nước từ trời (bộ 雨).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tả cảnh trong văn chương, dùng 霧 sẽ tạo cảm giác “gần, dày, che khuất”. Nếu muốn sắc thái nhẹ, xa, mờ ảo nên cân nhắc 霞; còn không khí mờ do ô nhiễm hay hơi nóng có thể dùng 靄(もや).
8. Câu ví dụ
- 山は濃い霧に包まれていた。
Ngọn núi bị bao phủ trong làn sương dày.
- 今朝は霧が深くて電車が遅れた。
Sáng nay sương dày nên tàu bị trễ.
- 昼になると霧が晴れて青空が見えた。
Đến trưa sương tan và thấy bầu trời xanh.
- 湖面に霧が漂っていて幻想的だ。
Sương lững lờ trên mặt hồ trông huyền ảo.
- 道が霧で見えにくいので運転に注意してください。
Đường bị sương che khuất nên hãy lái xe cẩn thận.
- 事件の真相はいまだ霧の中だ。
Sự thật của vụ án vẫn còn trong màn sương (chưa sáng tỏ).
- 朝日が霧を照らしてキラキラ光る。
Mặt trời sớm chiếu vào sương lấp lánh.
- 海からの霧が町に流れ込んできた。
Làn sương từ biển tràn vào thị trấn.
- 彼の記憶は霧のように薄れていった。
Ký ức của anh dần nhạt đi như sương.
- 予報では今夜も霧が発生するらしい。
Dự báo cho biết đêm nay cũng có sương mù.