蒸気霧 [Chưng Khí Vụ]
じょうきぎり

Danh từ chung

sương mù hơi nước; khói biển

Hán tự

Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc
Khí tinh thần; không khí
Vụ sương mù

Từ liên quan đến 蒸気霧