Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
晴嵐
[Tình Lam]
せいらん
🔊
Danh từ chung
hơi nước núi
Hán tự
晴
Tình
trời quang
嵐
Lam
bão; giông tố
Từ liên quan đến 晴嵐
もや
sương mù; mờ ảo
煙霧
えんむ
sương mù; khói bụi
霞
かすみ
sương mù (đặc biệt vào mùa xuân); sương mù
霧
きり
sương mù
靄
もや
sương mù; mờ ảo