Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
噴霧器
[Phún Vụ Khí]
噴霧機
[Phún Vụ Cơ]
ふんむき
🔊
Danh từ chung
bình xịt
Hán tự
噴
Phún
phun trào; phun ra; phát ra; xả ra
霧
Vụ
sương mù
器
Khí
dụng cụ; khả năng
機
Cơ
máy móc; cơ hội
Từ liên quan đến 噴霧器
スプレー
phun