スプレー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ

phun

JP: なにがあってもうみく!タオルに、うみパン。虫除むしよけスプレー!

VI: Dù có chuyện gì xảy ra thì tôi cũng sẽ đến biển! Mang theo khăn tắm, quần bơi và xịt chống côn trùng!

Danh từ chung

bình xịt

Danh từ chung

kẹo rắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

むしよけスプレーありますか?
Bạn có thuốc xịt chống côn trùng không?

Từ liên quan đến スプレー