霧吹き [Vụ Xuy]
きりふき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

phun sương

Danh từ chung

bình xịt; máy phun sương; máy phun hơi

Hán tự

Vụ sương mù
Xuy thổi; thở