朝霧
[Triều Vụ]
あさぎり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
sương mù buổi sáng
JP: 遠くからだと富士山が朝霧の中にそびえているのが見えます。
VI: Nhìn từ xa, bạn có thể thấy núi Phú Sĩ sừng sững giữa sương sớm.
🔗 夕霧