夜霧 [Dạ Vụ]
よぎり
Danh từ chung
sương mù đêm
JP: 夜霧に当たって風邪をひいた。
VI: Tôi đã bị cảm lạnh vì đi ngoài sương đêm.
Danh từ chung
sương mù đêm
JP: 夜霧に当たって風邪をひいた。
VI: Tôi đã bị cảm lạnh vì đi ngoài sương đêm.