• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On: ハク
  • Âm Kun: はたがしら
  • Bộ Thủ: 雨 (Vũ)
  • Số Nét: 21
  • Nanori: はる
Hiển thị cách viết

Giải thích:

霸 là chữ hội ý: gồm 雨 (mưa) và 皮 (da), gợi ý sự thống trị. Nghĩa gốc: “thống trị, bá quyền”. Về sau dùng để chỉ sự thống trị, quyền lực.